, Ʈ ù+ ȥ ! Ʈ
< Ʈ ù>
Ӹ
å н
غн
Bài 1 λ硤Ⱥ Chào anh! Anh có khỏe không? ȳϼ! ?
Bài 2 ̸ Tôi là người Hàn Quốc. ѱԴϴ.
Bài 3 Chị làm việc ở âu? մϱ?
Bài 4 ̡Ұ Năm nay anh bao nhiêu tuổi? Դϱ?
Bài 5 ð Bây giờ là bảy giờ tối. 7Դϴ.
Bài 6 ¥ Hôm nay là ngày bao nhiêu? ĥ̿?
Bài 7 Anh thường làm gì vào cuối tuần? ָ մϱ?
Bài 8 Anh ã kết hôn chưa? ȥ߾?
Bài 9 ɷ Tôi có thể nói tiếng Việt ược. Ʈ ֽϴ.
Bài 10 繰 Cái này là cái gì? ̰ Դϱ?
Bài 11 Chị ã ăn sầu riêng bao giờ chưa? θ Ծ ֳ?
Bài 12 ȭ A-lô. Tắc-xi VINA xin nghe ây ạ. . VINA ýԴϴ.
Bài 13 Tất cả là bao nhiêu tiền? Դϱ?
Bài 14 Ⱓ Tôi ến Việt Nam ược 6 tháng rồi. Ʈ 6 Ǿ.
Bài 15 Hôm nay thời tiết thế nào? ?
Bài 16 Tôi thích bún chả hơn phở. ұ ¥ ؿ.
Bài 17 Khi i làm, tôi i bằng xe máy. Ϸ , ̸ Ÿ ϴ.
Bài 18 Trông anh có vẻ mệt lắm. ʹ ǰ .
Bài 19 Tôi sẽ trả phòng ngay. ٷ üũƿ ҰԿ.
Bài 20 ϡʴ Chúc mừng sinh nhật. մϴ.
ش
< ȥ ! Ʈ>
1 ⺻ǥ
λϱ⦢Ұϱ⦢
2 ס⳻
üũϱ⦢ⱹ ϱ⦢⳻Աɻ ޱ⦢Ϲ ȯϱ⦢ȭ ī ϱ
3 ȣ
üũϱ⦢뼭 ̿ϱ⦢ ûϱ⦢ ϱ⦢üũƿϱ
4 Ĵ
Ĵ翡 ֹϱ⦢Ļ ϱ⦢ĿǼ ֹϱ
5 롤
ý Ÿ⦢ Ÿ⦢డ ã
6 Ρ
忡 ä ⦢Ʈ ⦢Կ ⦢ ϱ⦢ žϱ
7 ౹
౹ óޱ⦢ ޱ
8 б
ϱ⦢ǿ Űϱ⦢ ϱ⦢
9 ϻǥ
⦢ ϱ⦢Ȱǰ ֹϱ⦢ ϱ⦢コ∙ϱ⦢̿ ̿ϱ⦢Ʈ ͱ
⺻ / ˾Ƶθ ǥ
0