btn-close

Ʈ ù

:
̾ƿ
귣 :
Ⱓ :
2020-07-17
:
176
:
188*243
ISBN :
9791196408695(13730)
  • ʱ
  • ߱
: 15,000 13,500 (10% off)
: - 1 +
: 675 (5%)
۷ : 3,000
üݾ : 13,500

< , Ʈ ù>
, ̳ , ؿ̹ پ Ʈ մϴ. , ο  ٴ Ȱ ߴٰ 6 , ǥ ߰ Ͽ Ʈ غ ϴ. , Ʈ ˰ Դϴ. ĺ 츮 ģ θڸ ϰ ڿ մϴ. ȭ 췯 ֽϴ. 

ȭ ϴ  ݿǾ ְ, Ųٷ  ȭ ġ⵵ մϴ. 츮  ؼ ֽϴ. å Ʈ ʹ ߹ Ǿ Ʈ ϰ ߴ ó ̷ô DZ ٶϴ.

< ΰ ̴>
ΰ ٸ Ǵ  Ѵٴ Դϴ. Ʈ ΰ ִ ȭ غô.

ڴ 2 ý̴ Chữ cái và thanh dấu ĺ
Ʈ 䰡 Ϻ, ߺ, ٸ, ǥؾ Ȯϰ ϱ ƽϴ. ϳ̸ ߽ Ϻ ǥؾ , ϸ Ϻ, ߺ, ٸ ǥؾ Ѵٰ ϴ. Ư, Ʈ ܾ Ͽ ٸ ǹ̸ Ȯϰ մϴ. 

û Ư̴ Hội thoại Ȳ ⺻ ȸȭ
н 뿡 ⺻ Ǵ ȭ Ȳ մϴ.

ܾ ̹ ߰ϴ Từ vựng
Ʈ Ӱ ָ Ͽϴ. ַ ܱ ߿ Դϴ. ̹ ϸ鼭 â .

ݺ ̴ Diễn ạt ǥ
ٽɳ õ ǥ ָ ǥ Ȯ մϴ.

ǰ縦 ǰ Ngữ pháp  
Ǻ ⺻ ȸȭ õ Ͽ, ߰ ǿ Ǿϴ.

η ߱ Ͽ  Bài nói ŷ
Ȳ ⺻ ȸȭ , ִ ϱ Ʒ ϰ Ȳ ǥ нմϴ.

ΰ Ѵ Luyện tập Ʈ̴
⺻ ǥ ̿ܿ Ȯ ǥ ΰ ȭ ̲ .

Ǹ ȣѴ Bài tập
տ ϸ ɷ ֵ Ͽϴ.

нϱ å: 
Ư¡ ˸° ǵ Ÿ׷Ǹ Ͽ нϴ å.
а å:
̿ ޺ħ ۾ , Ͽ б , ־ ¤ å.
޴ϱ å: 
а, 鼭 н ֵ ִ å.

ΰ н ϴ å ϸ,  нϰ ϴ Ͽ Բ մϴ. ö ƮսŸ Ѱ谡 Ѱ١ ߽ϴ. е  ø 踦 ñ մϴ

̾ƿ

λܱб Ʈ а , Ʈ ϳ б ̼Ͽ. п, 뼺п, п  Ͽ, ټ ü Ʈ Ǹ ϰ ִ. дɷ½ 1 Ʈ(뼺̸), ߱ Ʈ(Ŀ)  ¶ Ͽ. δ <Ʈ ݺ̴> ִ.

Ӹ 
å н 
غн

Bài 1 λ硤Ⱥ Chào anh! Anh có khỏe không? ȳϼ! ?
Bài 2 ̸ Tôi là người Hàn Quốc. ѱԴϴ.
Bài 3 Chị làm việc ở âu? 𿡼 մϱ?
Bài 4 ̡Ұ Năm nay anh bao nhiêu tuổi? Դϱ?
Bài 5 ð Bây giờ là bảy giờ tối. 7Դϴ.
Bài 6 ¥ Hôm nay là ngày bao nhiêu? ĥ̿?
Bài 7 Anh thường làm gì vào cuối tuần? ָ մϱ?
Bài 8 Anh ã kết hôn chưa? ȥ߾?
Bài 9 ɷ Tôi có thể nói tiếng Việt ược. Ʈ ֽϴ.
Bài 10 繰 Cái này là cái gì? ̰ Դϱ?
Bài 11 Chị ã ăn sầu riêng bao giờ chưa? θ Ծ ֳ?
Bài 12 ȭ A-lô. Tắc-xi VINA xin nghe ây ạ. . VINA ýԴϴ.
Bài 13 Tất cả là bao nhiêu tiền? Դϱ?
Bài 14 Ⱓ Tôi ến Việt Nam ược 6 tháng rồi. Ʈ 6 Ǿ.
Bài 15 Hôm nay thời tiết thế nào? ?
Bài 16 Tôi thích bún chả hơn phở. ұ ¥ ؿ.
Bài 17 Khi i làm, tôi i bằng xe máy. Ϸ , ̸ Ÿ ϴ.
Bài 18 Trông anh có vẻ mệt lắm. ʹ ǰ .
Bài 19 Tôi sẽ trả phòng ngay. ٷ üũƿ ҰԿ.
Bài 20 ϡʴ Chúc mừng sinh nhật. մϴ.
ش 

۾